Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

prejudicate ngoại động từ

  1. Phán quyết khi chưa tra xét.
  2. Ức đoán.

Tính từ sửa

prejudicate

  1. Ức đoán, thiên lệch.

Tham khảo sửa