Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˌɡæŋ.ɡli.ˈɑː.nɪk/

Tính từ

sửa

preganglionic /ˌpri.ˌɡæŋ.ɡli.ˈɑː.nɪk/

  1. (Sinh vật học) Trước hạch.

Tham khảo

sửa