preganglionic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˌɡæŋ.ɡli.ˈɑː.nɪk/
Tính từ
sửapreganglionic /ˌpri.ˌɡæŋ.ɡli.ˈɑː.nɪk/
Tham khảo
sửa- "preganglionic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preganglionic /ˌpri.ˌɡæŋ.ɡli.ˈɑː.nɪk/