Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.ˌflɑɪt/

Tính từ

sửa

preflight /ˈpri.ˌflɑɪt/

  1. Chuẩn bị bay.

Tham khảo

sửa