Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít predikat predikatet
Số nhiều predikat, predikater predikata, predikatene

predikat

  1. (Văn) Thuộc từ.
    I setningen "Jeg har spist." er "har spist" predikat.

Tham khảo

sửa