Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
predetermination
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
predetermination
/ˌpri.dɪ.ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Sự
định
trước
,
sự
quyết định
trước
.
Sự
thúc ép
(ai)
làm
trước
.
Tham khảo
sửa
"
predetermination
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)