Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˌdɛs.tə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

predestination /ˌpri.ˌdɛs.tə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh.
  2. Số phận, vận mệnh.

Tham khảo

sửa