Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.tən/

Danh từ

sửa

precipitin /prɪ.ˈsɪ.pə.tən/

  1. (Sinh vật học) Chất kết tủa; precipitin.

Tham khảo

sửa