Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.sə.pəs/

Danh từ

sửa

precipice /ˈprɛ.sə.pəs/

  1. Vách đứng (núi đá).

Tham khảo

sửa