Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈkænts.rəs/

Tính từ

sửa

precancerous /ˌpri.ˈkænts.rəs/

  1. Báo trước bệnh ung thư.

Tham khảo

sửa