preadaptation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˌæ.ˌdæp.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửapreadaptation /ˌpri.ˌæ.ˌdæp.ˈteɪ.ʃən/
- (Sinh vật học) Sự thích nghi ban đầu.
Tham khảo
sửa- "preadaptation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)