Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprær.fəl/

Tính từ sửa

prayerful /ˈprær.fəl/

  1. Sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện.

Tham khảo sửa