Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Mạ
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Pháp
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/praːw/
Danh từ
sửa
prao
rồng
.
Tiếng Mạ
sửa
Số từ
sửa
prao
sáu
.
Tham khảo
sửa
Học số đếm tiếng Châu Mạ ( Ngtêm sồ kờp Bơr Cau mà ).
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
prao
gđ
Thuyền
Mã
Lai
(có ván thăng bằng hai bên mạn).
Tham khảo
sửa
"
prao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)