praktikant
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | praktikant | praktikanten |
Số nhiều | praktikanter | praktikantene |
praktikant gđ
Tham khảo sửa
- "praktikant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | praktikant | praktikanten |
Số nhiều | praktikanter | praktikantene |
praktikant gđ