prăk
Tiếng Bih
sửaDanh từ
sửaprăk
- tiền.
Tham khảo
sửa- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Ê Đê
sửaDanh từ
sửaprăk
- tiền.
Tiếng Gia Rai
sửaDanh từ
sửaprăk
- tiền.
Tiếng M'Nông Trung
sửaDanh từ
sửaprăk
- bạc.
Tham khảo
sửa- Phillips, Richard L. (1968) Vietnam word list (revised): Central Bu Nong (Mnong). SIL International.