prøvetid
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prøvetid | prøvetida, prøvetiden |
Số nhiều | — | — |
prøvetid gđc
- Thời gian thử việc. Thời gian thử nghiệm.
- Den som blir ansatt må først arbeide å måneder prøvetid.
Tham khảo
sửa- "prøvetid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)