prêtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prêtre /pʁɛtʁ/ |
prêtres /pʁɛtʁ/ |
prêtre gđ /pʁɛtʁ/
- Giáo sĩ, thầy tu.
- Prêtre bouddhique — thầy tu đạo Phật, nhà sư
- Grand prêtre — giáo chủ (đạo Do Thái)
- Linh mục (Công giáo).
Tham khảo
sửa- "prêtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)