prêcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ʃe/
Ngoại động từ
sửaprêcher ngoại động từ /pʁe.ʃe/
- Giảng (đạo).
- Prêcher l’Evangile — giảng Phúc âm
- Khuyên, khuyên nhủ.
- Prêcher l’économie — khuyên tiết kiệm
Nội động từ
sửaprêcher nội động từ /pʁe.ʃe/
- Giảng đạo.
- (Thân mật) Dạy đời.
- prêcher dans le désert — xem désert
- prêcher d’exemple — nêu gương, có tác phong gương mẫu
- prêcher pour son saint; prêcher pour sa paroisse — nói vì lợi ích riêng của mình
Tham khảo
sửa- "prêcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)