préventorium
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préventorium /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/ |
préventorium /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/ |
préventorium gđ /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/
Tham khảo
sửa- "préventorium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)