Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛv.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prévenant
/pʁɛv.nɑ̃/
prévenants
/pʁev.nɑ̃/
Giống cái prévenante
/pʁɛv.nɑ̃t/
prévenantes
/pʁev.nɑ̃t/

prévenant /pʁɛv.nɑ̃/

  1. Ân cần, tử tế.
    Mine prévenante — vẻ ân cần
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dễ thương.
    Air prévenant — vẻ dễ thương

Tham khảo

sửa