Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prévôté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.vɔ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prévôté
/pʁe.vɔ.te/
prévôté
/pʁe.vɔ.te/
prévôté
gc
/pʁe.vɔ.te/
Quân cảnh
.
(
Sử học
)
Chức
thái thú
;
trấn
(dưới quyền quan thái thú).
Tham khảo
sửa
"
prévôté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)