Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.vɔ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prévôté
/pʁe.vɔ.te/
prévôté
/pʁe.vɔ.te/

prévôté gc /pʁe.vɔ.te/

  1. Quân cảnh.
  2. (Sử học) Chức thái thú; trấn (dưới quyền quan thái thú).

Tham khảo

sửa