Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prétorien
/pʁe.tɔ.ʁjɛn/
prétoriens
/pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/
Giống cái prétorienne
/pʁe.tɔ.ʁjɛn/
prétoriennes
/pʁe.tɔ.ʁjɛn/

prétorien

  1. (Sử học) Xem préteux
    Dignité prétorienne — chức vị quan án
  2. Cận vệ.
    Soldat prétorien — lính cận vệ (cổ La Mã)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prétoriens
/pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/
prétoriens
/pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/

prétorien

  1. (Sử học) Lính cận vệ (cổ La Mã).

Tham khảo

sửa