prétorien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prétorien /pʁe.tɔ.ʁjɛn/ |
prétoriens /pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | prétorienne /pʁe.tɔ.ʁjɛn/ |
prétoriennes /pʁe.tɔ.ʁjɛn/ |
prétorien
- (Sử học) Xem préteux
- Dignité prétorienne — chức vị quan án
- Cận vệ.
- Soldat prétorien — lính cận vệ (cổ La Mã)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prétoriens /pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/ |
prétoriens /pʁe.tɔ.ʁjɛ̃/ |
prétorien gđ
Tham khảo
sửa- "prétorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)