présomption
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présomption /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/ |
présomptions /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/ |
présomption gc /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "présomption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)