Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
présomption
/pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/
présomptions
/pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/

présomption gc /pʁe.zɔ̃p.sjɔ̃/

  1. Sự suy đoán.
  2. Tính tự phụ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa