présidial
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
présidial gđ
- (Sử học) Tòa án chung thẩm.
Tính từ sửa
présidial
- (Sử học) (thuộc) tòa án chung thẩm.
Tham khảo sửa
- "présidial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
présidial gđ
présidial