Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chung thẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
tʰə̰m
˧˩˧
ʨuŋ
˧˥
tʰəm
˧˩˨
ʨuŋ
˧˧
tʰəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˥
tʰəm
˧˩
ʨuŋ
˧˥˧
tʰə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
chung thẩm
Giai đoạn Tòa án đưa ra
quyết định
cuối cùng
đối với
vụ án
đã trải qua hai cấp
xét xử
.
Xét xử
chung thẩm
.