Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ tʰə̰m˧˩˧ʨuŋ˧˥ tʰəm˧˩˨ʨuŋ˧˧ tʰəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuŋ˧˥ tʰəm˧˩ʨuŋ˧˥˧ tʰə̰ʔm˧˩

Danh từ sửa

chung thẩm

  1. Giai đoạn Tòa án đưa ra quyết định cuối cùng đối với vụ án đã trải qua hai cấp xét xử.
    Xét xử chung thẩm.