présidentielle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | présidentielle /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
présidentielles /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | présidentielle /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
présidentielles /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/ |
présidentielle /pʁe.zi.dɑ̃.sjɛl/
- (Thuộc) Chủ tịch; (thuộc) tổng thống.
- Décret présidentiel — sắc lệnh của chủ tịch
- régime présidentiel — chế độ tổng thống
Tham khảo sửa
- "présidentielle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)