Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préopératoire
/pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
préopératoire
/pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
Giống cái préopératoire
/pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/
préopératoire
/pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

préopératoire /pʁe.ɔ.pe.ʁa.twaʁ/

  1. (Y học) Trước phẩu thuật.
    Soins préopératoires — sự chăm sóc trước phẫu thuật

Tham khảo

sửa