Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.nyp.sjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prénuptial
/pʁe.nyp.sjal/
prénuptiaux
/pʁe.nyp.sjo/
Giống cái prénuptiale
/pʁe.nyp.sjal/
prénuptiales
/pʁe.nyp.sjal/

prénuptial /pʁe.nyp.sjal/

  1. Trước khi cưới.
    Examen prénuptial — sự khám sức khỏe trước khi cưới

Tham khảo

sửa