prénuptial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.nyp.sjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prénuptial /pʁe.nyp.sjal/ |
prénuptiaux /pʁe.nyp.sjo/ |
Giống cái | prénuptiale /pʁe.nyp.sjal/ |
prénuptiales /pʁe.nyp.sjal/ |
prénuptial /pʁe.nyp.sjal/
Tham khảo
sửa- "prénuptial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)