prémonitoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prémonitoire /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/ |
prémonitoires /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/ |
Giống cái | prémonitoire /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/ |
prémonitoires /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/ |
prémonitoire /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/
- Xem prémonition
- Báo hiệu.
- Symptôme prémonitoire — triệu chứng báo hiệu
Tham khảo
sửa- "prémonitoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)