Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prémonitoire
/pʁe.mɔ.ni.twaʁ/
prémonitoires
/pʁe.mɔ.ni.twaʁ/
Giống cái prémonitoire
/pʁe.mɔ.ni.twaʁ/
prémonitoires
/pʁe.mɔ.ni.twaʁ/

prémonitoire /pʁe.mɔ.ni.twaʁ/

  1. Xem prémonition
  2. Báo hiệu.
    Symptôme prémonitoire — triệu chứng báo hiệu

Tham khảo

sửa