prémonition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prémonition /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
prémonitions /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/ |
prémonition gc /pʁe.mɔ.ni.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "prémonition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)