Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préméditer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.me.di.te/
Ngoại động từ
sửa
préméditer
ngoại động từ
/pʁe.me.di.te/
Suy tính
,
chủ
ý.
Préméditer
sa fuite
— suy tính bỏ trốn
Tham khảo
sửa
"
préméditer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)