Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prélude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.lyd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prélude
/pʁe.lyd/
préludes
/pʁe.lyd/
prélude
gđ
/pʁe.lyd/
(
Âm nhạc
)
Dạo
đầu
;
khúc dạo
.
Điều
báo hiệu
,
tiên triệu
.
Prélude
de la fièvre
— tiên triệu chứng sốt
Tham khảo
sửa
"
prélude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)