Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.lyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prélude
/pʁe.lyd/
préludes
/pʁe.lyd/

prélude /pʁe.lyd/

  1. (Âm nhạc) Dạo đầu; khúc dạo.
  2. Điều báo hiệu, tiên triệu.
    Prélude de la fièvre — tiên triệu chứng sốt

Tham khảo

sửa