Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ʒy.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

préjuger ngoại động từ /pʁe.ʒy.ʒe/

  1. Đoán trước.
    à ce qu’on peut préjuger — theo tình hình có thể đoán trước được
  2. (Luật học, pháp lý) Quyết định tạm thời.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vội xét đoán.

Nội động từ

sửa

préjuger nội động từ /pʁe.ʒy.ʒe/

  1. Vội xét đoán, vội đoán định.
    Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain — không vội đoán định chút nào dề sự việc sẽ xảy ra ngày mai

Tham khảo

sửa