préjuger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ʒy.ʒe/
Ngoại động từ
sửapréjuger ngoại động từ /pʁe.ʒy.ʒe/
- Đoán trước.
- à ce qu’on peut préjuger — theo tình hình có thể đoán trước được
- (Luật học, pháp lý) Quyết định tạm thời.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vội xét đoán.
Nội động từ
sửapréjuger nội động từ /pʁe.ʒy.ʒe/
- Vội xét đoán, vội đoán định.
- Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain — không vội đoán định chút nào dề sự việc sẽ xảy ra ngày mai
Tham khảo
sửa- "préjuger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)