Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

préjudiciel

  1. (Luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa.
    Question préjudicielle — vấn đề phải giải quyết trước phiên tòa

Tham khảo

sửa