Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ɲɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prégnance
/pʁe.ɲɑ̃s/
prégnance
/pʁe.ɲɑ̃s/

prégnance gc /pʁe.ɲɑ̃s/

  1. (Triết học) Tính hàm súc.

Tham khảo

sửa