Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prédation
/pʁe.da.sjɔ̃/
prédation
/pʁe.da.sjɔ̃/

prédation gc /pʁe.da.sjɔ̃/

  1. (Động vật học) Lối sống ăn mồi.

Tham khảo

sửa