précuit
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précuites /pʁe.ky.it/ |
précuites /pʁe.ky.it/ |
Giống cái | précuites /pʁe.ky.it/ |
précuites /pʁe.ky.it/ |
précuit
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
précuites /pʁe.ky.it/ |
précuites /pʁe.ky.it/ |
précuit gđ
Tham khảo
sửa- "précuit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)