Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực précuites
/pʁe.ky.it/
précuites
/pʁe.ky.it/
Giống cái précuites
/pʁe.ky.it/
précuites
/pʁe.ky.it/

précuit

  1. Nấu trước; nấu sẵn (thức ăn).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
précuites
/pʁe.ky.it/
précuites
/pʁe.ky.it/

précuit

  1. Thức ăn nấu trước, thức ăn nấu sẵn.

Tham khảo

sửa