précolombien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précolombien /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/ |
précolombiennes /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/ |
Giống cái | précolombienne /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/ |
précolombiennes /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛn/ |
précolombien /pʁe.kɔ.lɔ̃.bjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "précolombien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)