Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.si.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
précité
/pʁe.si.te/
précités
/pʁe.si.te/
Giống cái
précitée
/pʁe.si.te/
précitées
/pʁe.si.te/
précité
/pʁe.si.te/
Kể trên
dẫn
(ở)
trên
.
L’article
précité
— khoản đã kể trên
Tham khảo
sửa
"
précité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)