préciosité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.sjɔ.zi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préciosité /pʁe.sjɔ.zi.te/ |
préciosités /pʁe.sjɔ.zi.te/ |
préciosité gc /pʁe.sjɔ.zi.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "préciosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)