Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.ʃɔ.fɛʁ/

Ngoại động từ

sửa

préchauffer ngoại động từ /pʁe.ʃɔ.fɛʁ/

  1. (Kỹ thuật) Nung trước, nung nóng sơ bộ.

Tham khảo

sửa