Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
précairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.kɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
précairement
/pʁe.kɛʁ.mɑ̃/
(
Luật học, pháp lý
)
Tạm thời
,
tạm
.
Bấp bênh
,
mong manh
.
Tham khảo
sửa
"
précairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)