préadamite
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửapréadamite
- Xem préadamisme
- Trước A-đam.
- Le monde préadamite — thế giới trước A-đam
Danh từ
sửapréadamite
Tham khảo
sửa- "préadamite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
préadamite
préadamite