Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.sa.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pré-salé
/pʁe.sa.le/
pré-salé
/pʁe.sa.le/

pré-salé /pʁe.sa.le/

  1. Cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn.
    Viande des pré-salé — thịt cừu đồng cỏ mặn
    manger de pré-salé — ăn thịt cừu đồng cỏ mặn

Tham khảo

sửa