Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.e.ta.bli/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préétabli
/pʁe.e.ta.bli/
préétablis
/pʁe.e.ta.bli/
Giống cái préétablie
/pʁe.e.ta.bli/
préétablies
/pʁe.e.ta.bli/

préétabli /pʁe.e.ta.bli/

  1. Thiết lập trước, đặt trước.
    Plan préétabli — kế hoạch đặt trước

Tham khảo

sửa