poussière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.sjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poussière /pu.sjɛʁ/ |
poussières /pu.sjɛʁ/ |
poussière gc /pu.sjɛʁ/
- Bụi.
- La poussière des routes — bụi đường
- Poussière de charbon — bụi than
- Poussière cosmique — bụi vũ trụ
- (Văn học) Tro bụi; hài cốt.
- et des poussières — hơn thế một tí
- Cela m’a coûté deux cents francs et des poussières — cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
- mordre la poussière — ngã sóng soài+ thất bại
- poussière fécondante — (thực vật học) phấn hoa
- réduire en poussière — tán thành bột+ tiêu diệt, phá hủy
- tomber en poussière — tan rã
- une poussière — một điều nhỏ nhặt
- une poussière de — vô số
- Une poussière d’étoiles — vô số ngôi sao
Tham khảo
sửa- "poussière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)