Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pousseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pu.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pousseur
/pu.sœʁ/
pousseurs
/pu.sœʁ/
pousseur
gđ
/pu.sœʁ/
Thuyền
đẩy
(đẩy bè sà lan, xem poussage).
Tham khảo
sửa
"
pousseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)