pourchasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puʁ.ʃa.se/
Ngoại động từ
sửapourchasser ngoại động từ /puʁ.ʃa.se/
- Tầm nã, truy nã, theo đuổi.
- Pourchasser un criminel — truy nã một tội phạm
- Pourchasser une pensée — đeo đuổi một ý nghĩa
Tham khảo
sửa- "pourchasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)