pourceau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /puʁ.sɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pourceau /puʁ.sɔ/ |
pourceaux /puʁ.sɔ/ |
pourceau gđ /puʁ.sɔ/
- Con lợn.
- Un pourceau maigre — con lợn gầy
- Sale comme un pourceau — bẩn như lợn
- (Nghĩa bóng; văn học) ) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d' épicure.
- jeter des perles aux pourceaux — xem perle
Tham khảo
sửa- "pourceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)