Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poupard
/pu.paʁ/
poupards
/pu.paʁ/

poupard /pu.paʁ/

  1. Em bé bụ bẫm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Púp nhựa.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực poupard
/pu.paʁ/
poupards
/pu.paʁ/
Giống cái poupard
/pu.paʁ/
poupards
/pu.paʁ/

poupard /pu.paʁ/

  1. (Hiếm) Bụ bẫm, mũm mỉm.

Tham khảo

sửa