pouillerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.jʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pouillerie /pu.jʁi/ |
pouilleries /pu.jʁi/ |
pouillerie gc /pu.jʁi/
Tham khảo
sửa- "pouillerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pouillerie /pu.jʁi/ |
pouilleries /pu.jʁi/ |
pouillerie gc /pu.jʁi/